Thực đơn
Trần_Vỹ_Đình Xếp hạng ca khúc[2]Xếp hạng ca khúc | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Đĩa hát | Ca khúc | 903 | RTHK | 997 | TVB | Ghi chú |
Năm 2008 | ||||||
Will Power | Taxi | 2 | 2 | 2 | 3 | Debut cá nhân Còn có phiên bản tiếng Phổ thông |
Will Power | Great Time | 7 | 3 | 4 | - | Còn có phiên bản Power Mix BXH Âm nhạc Tiên phong: 7 |
Will Power | Thiên Vạn Thiếu Niên / 千萬少年 | - | - | - | - | BXH Ca khúc Hoa ngữ toàn cầu: 14 |
Will Power | Thằng lười / 闊佬懶理 | - | - | - | - | |
Năm 2009 | ||||||
Xướng Vượng 09 / 唱旺09 | Xướng Vượng 09 / 唱旺09 | 15 | 11 | 8 | - | Hợp ca cùng Thái Trác Nghiên, Vương Tổ Lam, Vịnh Nhi, Lâm Phong, Chung Thư Mạn, Trương Trí Hằng |
Cheer Up! | X | 1 | X | X | - Ca khúc chủ đề của Kế Hoạch Thái Dương, đài truyền hình RTHK - Hợp xướng cùng Dung Tổ Nhi, Kuraki Mai, Lâm Tuấn Kiệt, Trương Kính Hiên, Vịnh Nhi, Từ Tử San, Đặng Tử Kỳ | |
Warrior / 戰士 | Chiến binh / 戰士 | 9 | 3 | 2 | 4 | Còn có bản Radio Mix |
Warrior / 戰士 | Tới hôm nay mới biết sai / 今天終於知道錯 | 3 | 2 | 3 | 1 | Còn có bản tiếng Phổ thông |
Warrior / 戰士 | MJ | - | - | - | - | Còn có bản tiếng Phổ thông |
Warrior / 戰士 | Hồ ly tiểu thư / 狐狸小姐 | - | - | - | - | |
Năm 2010 | ||||||
Do You Wanna Dance | Do You Wanna Dance | 3 | 6 | 1 | 1 | Còn có bản tiếng Phổ thông |
Phi Hổ Quần Tinh Hạ Tân Tuế / 飛虎群星賀新歲 | Dàn sao Phi Hổ chúc mừng năm mới / 飛虎群星賀新歲 | - | 11 | 5 | - | Hợp xướng cùng Cổ Cự Cơ, Chung Hân Đồng, Vịnh Nhi, Chung Thư Mạn, Hồng Trác Lập |
Nhân Nhân Đạn Khởi / 人人彈起 | Trào lưu là cái gì cơ / 什麼是潮流 | - | - | - | - | Hợp xướng cùng Chung Hân Đồng |
Do You Wanna Dance | Hẻm núi lớn / 大峽谷 | 4 | 11 | 3 | 4 | |
Do You Wanna Dance | Flying Away | - | - | - | 2 | |
Heads or Tails | Theo đuôi / 尾巴 | - | - | - | 2 | |
Heads or Tails | Lạc Cực Vong Tình / 樂極忘情 | - | - | 2 | 1 | Còn có bản tiếng Phổ thông |
Năm 2011 | ||||||
Heads or Tails | Get Up | - | - | 3 | - | |
WOW | Baby Don't Cry | - | - | 5 | 4 | Còn có bản tiếng Phổ thông |
WOW | Love U2 | 2 | - | 4 | 3 | BXH Âm nhạc tiên phong:7 |
Năm 2012 | ||||||
Pop It Up | Tôi là ai / 我是誰 | - | - | 3 | - | Feat.Vịnh Nhi |
Pop It Up | Tôi không là tôi / 我不是我 | - | - | 3 | - | - Feat.Vịnh Nhi - BXH Âm nhạc tiên phong:2 - Bản tiếng Phổ thông của ‘’Tôi là ai’’《我是誰》 |
Pop It Up | Nữ hoàng / 女皇 | 8 | 17 | 2 | 1 | Còn có bản Queen Of World Remix |
Pop It Up | Pop It Up | - | 7 | 3 | 2 | |
Đẳng Đẳng / 等等 | Có vay có trả /有借有还 | - | - | - | - | Ca khúc chủ đề của phim Trát Chức |
Năm 2015 | ||||||
15 năm Anh Hoàng cùng ước hẹn hoa lệ / 英皇15周年 和華麗有約 | Cùng ước hẹn hoa lệ / 和華麗有約 | - | - | - | 5 | Hợp xướng cùng dàn sao Anh Hoàng |
15 năm Anh Hoàng cùng ước hẹn hoa lệ / 英皇15周年 和華麗有約 | Cùng ước hẹn hoa lệ - tiếng Phổ thông/ 和華麗有約(國) | - | - | - | - | Hợp xướng cùng dàn sao Anh Hoàng |
Đẳng Đẳng / 等等 | Vô Ngôn Thủ Hậu /无言守候 | - | - | - | - | Nhạc đệm phim truyền hình Thiếu niên tứ đại danh bổ |
Phong Vị / 鋒味 | 回甘 | - | - | - | - | Hợp xướng cùng Tạ Đình Phong, Trần Vũ Phàm, Hồ Hải Tuyền, Mã Tô |
1121 | - | - | - | - | Xếp hạng nhạc tiếng Phổ thông của Đài Metro Radio: 13* | |
Năm 2016 | ||||||
Bày tỏ / 表白 | - | - | 9 | - |
Tổng số bài hát đạt quán quân | |||
---|---|---|---|
903 | RTHK | 997 | TVB |
0 | 1 | 1 | 4 |
Thực đơn
Trần_Vỹ_Đình Xếp hạng ca khúc[2]Liên quan
Trần Trần Thái Tông Trần Nhân Tông Trần Thánh Tông Trần Hưng Đạo Trần Đại Quang Trần Thanh Mẫn Trần Văn Thủy Trần Quốc Vượng Trần Cẩm TúTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trần_Vỹ_Đình http://chinesemov.com/actors/William%20Chan.html http://www.eegmusic.com/artist/index.php/index/219... http://ent.fanpiece.com/entertainment-news/%E8%80%... http://www.hkcinemagic.com/en/people.asp?id=19235 http://www.imdb.com/name/nm3263781/ http://tvcity.tvb.com/special/newtalent2003/profil... http://weibo.com/WeLoveWilliam http://weibo.com/lovewilliamforever http://weibo.com/williamchanfc http://weibo.com/williamchanwaiting